Có 2 kết quả:

杀牛宰羊 shā niú zǎi yáng ㄕㄚ ㄋㄧㄡˊ ㄗㄞˇ ㄧㄤˊ殺牛宰羊 shā niú zǎi yáng ㄕㄚ ㄋㄧㄡˊ ㄗㄞˇ ㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) slaughter the cattle and butcher the sheep
(2) to prepare a big feast (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) slaughter the cattle and butcher the sheep
(2) to prepare a big feast (idiom)

Bình luận 0